Có 1 kết quả:
成家 chéng jiā ㄔㄥˊ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle down and get married (of a man)
(2) to become a recognized expert
(2) to become a recognized expert
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0